Đổi thẻ cào

LƯU Ý :  Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn  (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá, Không xử lý )

Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Đại lý 15.5 % 15.5 % 15.5 % 12 % 15.5 % 15.5 % 15.5 % 17.5 % 19.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Đại lý 17.1 % 16.6 % 16.1 % 14.6 % 14.6 % 17.3 % 17.3 % 19.2 % 19.2 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Đại lý 16.4 % 15.4 % 15.4 % 14.9 % 13.6 % 16.8 % 16.8 % 16.8 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Đại lý 19.6 % 19.6 % 19.6 % 19.6 % 19.6 % 21.3 % 21.3 % 20.9 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Đại lý 18 % 18 % 20 % 18 % 18 % 18 % 20 % 18 % 18 %
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Đại lý 14.7 % 14.7 % 14.7 % 14.7 % 14.7 %