Đổi thẻ cào

LƯU Ý :  Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn  (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá, Không xử lý )

Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Đại lý 14.5 % 14.5 % 14.5 % 12 % 14.5 % 14.5 % 14.5 % 15 % 16 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Đại lý 16.1 % 20.6 % 20.6 % 18.9 % 18.9 % 17.8 % 18 % 19.6 % 19.6 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Đại lý 20.7 % 20.7 % 20.7 % 19.7 % 19.2 % 18.9 % 18.9 % 18.9 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Đại lý 21.1 % 21.1 % 21.1 % 21.1 % 20.6 % 19.3 % 19.3 % 18.9 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Đại lý 14.5 % 14.5 % 20 % 14.5 % 14.5 % 14.5 % 20 % 14.5 % 14.5 %
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Đại lý 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 %