Đổi thẻ cào
Đổi thẻ cào chiết khẩu tốt nhất thị trường. Cam kết không nuốt thẻ, không làm lag web đối tác khi kết nối API. Vào mùa cước điện thoại giá đổi thẻ sẽ tốt hơn, có hỗ trợ phí (chiết khấu) đổi thẻ 1 giá cả tháng
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 14.5 % | 14.5 % | 14.5 % | 12 % | 14.5 % | 14.5 % | 14.5 % | 18 % | 18 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 19.3 % | 20.3 % | 20.3 % | 18.3 % | 18.3 % | 18 % | 18.2 % | 17.9 % | 17.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 19.1 % | 19.1 % | 19.1 % | 17.1 % | 13.7 % | 13.7 % | 13.7 % | 13.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 21.5 % | 21.5 % | 21.5 % | 21.5 % | 20.4 % | 19 % | 19 % | 20 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 14.5 % | 14.5 % | 20 % | 14.5 % | 14.5 % | 14.5 % | 20 % | 15 % | 15 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 19 % | 19 % | 22 % | 19 % | 19 % | 19 % | 20 % | 19 % | 19 % | 20 % | 20.5 % | 21 % |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % |